Có 2 kết quả:

无壳蜗牛 wú ké wō niú ㄨˊ ㄎㄜˊ ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ無殼蝸牛 wú ké wō niú ㄨˊ ㄎㄜˊ ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fig. people who cannot afford to buy their own house

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fig. people who cannot afford to buy their own house

Bình luận 0