Có 2 kết quả:
无壳蜗牛 wú ké wō niú ㄨˊ ㄎㄜˊ ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ • 無殼蝸牛 wú ké wō niú ㄨˊ ㄎㄜˊ ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fig. people who cannot afford to buy their own house
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fig. people who cannot afford to buy their own house
Bình luận 0